- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 K 309 A
Nhan đề: Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp : Dùng cho sinh viên ngành sinh học, Công nghệ sinh học, Công nghệ thực phẩm, Môi trường... các trường đại học và cao đẳng / Kiều Hữu Ảnh
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 2975 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3FA86BA9-B330-4369-A197-0F26399DC591 |
---|
005 | 201709131520 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913152303|bhienhtt|c20170913135357|dhienhtt|y20040608|zchanlt |
---|
082 | |a660.6|bK 309 A |
---|
100 | |aKiều Hữu Ảnh |
---|
245 | |aGiáo trình vi sinh vật học công nghiệp : |bDùng cho sinh viên ngành sinh học, Công nghệ sinh học, Công nghệ thực phẩm, Môi trường... các trường đại học và cao đẳng / |cKiều Hữu Ảnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c1999 |
---|
300 | |a291 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aVi sinh vật học công nghiệp - Giáo trình |
---|
690 | |aCông nghệ sinh học môi trường |
---|
690 | |aCông nghệ vi sinh |
---|
690 | |aỨng dụng CNSH trong thực phẩm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000010194-5 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002018 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/giao trinh vi sinh vat hoc cong nghiep _kieu huu anh_01.jpgsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a3|b131|c1|d102 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002018
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
660.6 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000010195
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.6 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
1000010194
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.6 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|