- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.89 Tr 121 S
Nhan đề: Hướng dẫn thiết kế mạch và lập trình PLC / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương
DDC
| 629.89 |
Tác giả CN
| Trần Thế San |
Nhan đề
| Hướng dẫn thiết kế mạch và lập trình PLC / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2008 |
Mô tả vật lý
| 230 tr ; 21 cm |
Phụ chú
| Ngoài bìa ghi: PLC - Lập trình và thiết kế mạch |
Tóm tắt
| PLC (Programmable Logic Controller): bộ điều khiển lập trình - là bước phát triển mới trong kỹ thuật điều khiển, được sử dụng ngày càng rộng rãi. Cuốn sách này gồm 2 phần: Điều khiển động cơ bằng cơ điện tử và Lập trình. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự động hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| Điều khiển tự động |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy tính - Đo lường và Điều khiển |
Môn học
| PLC |
Môn học
| Kỹ thuật ứng dụng PLC |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Phương |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019497-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000019630-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23554 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EDC76D59-3B8E-429E-9E75-519B145E6A03 |
---|
005 | 201709130836 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913083638|bnguyenloi|c20130626083632|dluuyen|y20110105|zvanpth |
---|
082 | |a629.89|bTr 121 S |
---|
100 | |aTrần Thế San |
---|
245 | |aHướng dẫn thiết kế mạch và lập trình PLC / |cTrần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương |
---|
260 | |aĐà Nẵng : |bĐà Nẵng, |c2008 |
---|
300 | |a230 tr ; |c21 cm |
---|
500 | |aNgoài bìa ghi: PLC - Lập trình và thiết kế mạch |
---|
520 | |aPLC (Programmable Logic Controller): bộ điều khiển lập trình - là bước phát triển mới trong kỹ thuật điều khiển, được sử dụng ngày càng rộng rãi. Cuốn sách này gồm 2 phần: Điều khiển động cơ bằng cơ điện tử và Lập trình. |
---|
650 | |aTự động hóa |
---|
650 | |aĐiều khiển tự động |
---|
650 | |aMáy tính - Đo lường và Điều khiển |
---|
690 | |aPLC |
---|
690 | |aKỹ thuật ứng dụng PLC |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Phương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019497-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000019630-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/huong dan thiet ke mach lap trinh plc_tran the san/00.huong dan thiet ke mach lap trinh plc_tran the san_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b6|c1|d21 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000019636
|
Kho mượn
|
629.89 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000019635
|
Kho mượn
|
629.89 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000019634
|
Kho mượn
|
629.89 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000019633
|
Kho mượn
|
629.89 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000019632
|
Kho mượn
|
629.89 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000019631
|
Kho mượn
|
629.89 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000019630
|
Kho mượn
|
629.89 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019499
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.89 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019498
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.89 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019497
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.89 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|