- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.89 Ng 527 Ph
Nhan đề: Tự động hóa với SIMATIC S7-300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Văn Hà
DDC
| 629.89 |
Tác giả CN
| Nguyễn Doãn Phước |
Nhan đề
| Tự động hóa với SIMATIC S7-300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Văn Hà |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 226 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự động hóa |
Môn học
| PLC |
Môn học
| Kỹ thuật ứng dụng PLC |
Môn học
| Điều khiển tự động |
Tác giả(bs) CN
| Phan Xuân Minh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Văn Hà |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016994-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012362-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20631 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0DE5F304-DD98-4DDA-91E5-F656E45CF958 |
---|
005 | 202311021459 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231102145954|bvanpth|c20170913083547|dnguyenloi|y20071204|zoanhntk |
---|
082 | |a629.89|bNg 527 Ph |
---|
100 | |aNguyễn Doãn Phước |
---|
245 | |aTự động hóa với SIMATIC S7-300 / |cNguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Văn Hà |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a226 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aTự động hóa |
---|
690 | |aPLC |
---|
690 | |aKỹ thuật ứng dụng PLC |
---|
690 | |aĐiều khiển tự động |
---|
700 | |aPhan Xuân Minh |
---|
700 | |aVũ Văn Hà |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016994-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012362-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/tudonghoavoisimatics7.300_nguyendoanphuoc/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b55|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012368
|
Kho mượn
|
629.89 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012367
|
Kho mượn
|
629.89 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012366
|
Kho mượn
|
629.89 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000012365
|
Kho mượn
|
629.89 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000012364
|
Kho mượn
|
629.89 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012363
|
Kho mượn
|
629.89 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012362
|
Kho mượn
|
629.89 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000016996
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.89 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000016995
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.89 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000016994
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.89 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|