- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 Ph 104 H
Nhan đề: Nhập môn công nghệ sinh học / Phạm Thành Hổ
DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Phạm Thành Hổ |
Nhan đề
| Nhập môn công nghệ sinh học / Phạm Thành Hổ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 310 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Gồm: Khái quát về công nghệ sinh học<br>Công nghệ sinh học phân tử:<br>Các kỹ thuật gen, các ứng dụng của công nghệ gen, Công nghệ sinh học protein và enzym |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ sinh học |
Môn học
| Nhập môn công nghệ sinh học |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016050-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000010149-56 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20210 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6AA5F138-6BDD-409A-90A2-1BB485A4A787 |
---|
005 | 201709130814 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913081622|bhienhtt|c20130304151942|doanhntk|y20070507|zoanhntk |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a660.6|bPh 104 H |
---|
100 | |aPhạm Thành Hổ |
---|
245 | |aNhập môn công nghệ sinh học / |cPhạm Thành Hổ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2006 |
---|
300 | |a310 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aGồm: Khái quát về công nghệ sinh học<br>Công nghệ sinh học phân tử:<br>Các kỹ thuật gen, các ứng dụng của công nghệ gen, Công nghệ sinh học protein và enzym |
---|
650 | |aCông nghệ sinh học |
---|
690 | |aNhập môn công nghệ sinh học |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016050-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000010149-56 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/nhap mon cong nghe sinh hoc_pham thanh ho_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a11|b461|c1|d18 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010156
|
Kho mượn
|
660.6 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000010155
|
Kho mượn
|
660.6 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000010154
|
Kho mượn
|
660.6 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000010153
|
Kho mượn
|
660.6 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000010152
|
Kho mượn
|
660.6 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000010151
|
Kho mượn
|
660.6 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000010150
|
Kho mượn
|
660.6 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000010149
|
Kho mượn
|
660.6 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000016052
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.6 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000016051
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.6 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|