|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28857 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4C51869A-10B6-4F59-AA6F-CB9790D32CC9 |
---|
005 | 201709121624 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912162410|bnguyenloi|c20170912143748|dnguyenloi|y20131111075531|zhienlt |
---|
082 | |a621.93|bNg 527 T |
---|
100 | |aNguyễn Văn Tường |
---|
245 | |aMáy cắt kim loại / |cNguyễn Văn Tường |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a300 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aMáy gia công kim loại |
---|
690 | |aNguyên lý cắt |
---|
690 | |aTrang thiết bị gia công cơ khí |
---|
690 | |aThực tập chuyên ngành Chế tạo máy |
---|
690 | |aSửa chữa và bảo trì thiết bị gia công cơ khí |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025073-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000035056-67 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/maycatkimloai_nguyenvantuong/0maycatkimloai_nguyenvantuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b11|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035067
|
Kho mượn
|
621.93 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000035066
|
Kho mượn
|
621.93 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000035065
|
Kho mượn
|
621.93 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000035064
|
Kho mượn
|
621.93 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000035063
|
Kho mượn
|
621.93 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000035062
|
Kho mượn
|
621.93 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000035061
|
Kho mượn
|
621.93 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000035060
|
Kho mượn
|
621.93 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000035059
|
Kho mượn
|
621.93 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000035058
|
Kho mượn
|
621.93 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào