• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 621.9 L 566 Nh
    Nhan đề: Kỹ thuật sửa chữa máy công cụ / Lưu Văn Nhang

DDC 621.9
Tác giả CN Lưu Văn Nhang
Nhan đề Kỹ thuật sửa chữa máy công cụ / Lưu Văn Nhang
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2007
Mô tả vật lý 318 tr. ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Máy công cụ - Sửa chữa
Môn học Sửa chữa và bảo trì thiết bị gia công cơ khí
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000016785-7
Địa chỉ Kho mượn(7): 3000011854-60
000 00000nam a2200000 4500
00120539
00211
004E6AE2246-DDD5-45AC-B140-1D56BE4E74E1
005201709121621
008130110s2007 vm| vie
0091 0
039|a20170912162131|bnguyenloi|c20130220200737|dvanpth|y20071029|zoanhntk
082 |a621.9|bL 566 Nh
100 |aLưu Văn Nhang
245 |aKỹ thuật sửa chữa máy công cụ / |cLưu Văn Nhang
250 |aTái bản lần thứ nhất
260 |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007
300 |a318 tr. ; |c24 cm
650 |aMáy công cụ - Sửa chữa
690|aSửa chữa và bảo trì thiết bị gia công cơ khí
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016785-7
852|bKho mượn|j(7): 3000011854-60
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/ky thuat sua chua may cong cu_ luu van nhang_001smallthumb.jpg
890|a10|b67|c1|d1
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000011860 Kho mượn 621.9 L 566 Nh Sách Tiếng Việt 10
2 3000011859 Kho mượn 621.9 L 566 Nh Sách Tiếng Việt 9
3 3000011858 Kho mượn 621.9 L 566 Nh Sách Tiếng Việt 8
4 3000011857 Kho mượn 621.9 L 566 Nh Sách Tiếng Việt 7
5 3000011856 Kho mượn 621.9 L 566 Nh Sách Tiếng Việt 6
6 3000011855 Kho mượn 621.9 L 566 Nh Sách Tiếng Việt 5 Mất đã đền
7 3000011854 Kho mượn 621.9 L 566 Nh Sách Tiếng Việt 4
8 1000016787 Kho đọc Sinh viên 621.9 L 566 Nh Sách Tiếng Việt 3
9 1000016786 Kho đọc Sinh viên 621.9 L 566 Nh Sách Tiếng Việt 2
10 1000016785 Kho đọc Sinh viên 621.9 L 566 Nh Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét