|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14761 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C09D36B3-DD01-424A-BC42-081601595F94 |
---|
005 | 201709121622 |
---|
008 | 130110s1982 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912162206|bnguyenloi|c20040616|dquang|y20040616|zoanhntk |
---|
082 | |̀bNg 527 C|a621.9 |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Cảnh |
---|
245 | |aCông nghệ sửa chữa máy công cụ / |cNguyễn Ngọc Cảnh, Nguyễn Trọng Hải |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1982 |
---|
300 | |a446 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aMáy công cụ - Sửa chữa |
---|
690 | |aSửa chữa và bảo trì thiết bị gia công cơ khí |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Hải |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000010579-80, 1000010582 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000006075-6, 3000006152 |
---|
890 | |a6|b11|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000010579
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.9 Ng 527 C
|
SGH
|
6
|
|
|
|
2
|
1000010582
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.9 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000010580
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.9 Ng 527 C
|
SGH
|
4
|
|
|
|
4
|
3000006075
|
Kho mượn
|
621.9 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000006076
|
Kho mượn
|
621.9 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
3000006152
|
Kho mượn
|
621.9 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào