- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 343.096 B 450
Nhan đề: Bộ luật Hàng hải Việt Nam năm 2005
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27637 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E071DA5A-D0EB-4944-B5C2-2E7DA82B4724 |
---|
005 | 201709181340 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170918134214|bhienhtt|c20170912160811|dvanpth|y20130813085511|zoanhntk |
---|
082 | |a343.096|bB 450 |
---|
245 | |aBộ luật Hàng hải Việt Nam năm 2005 |
---|
246 | |aThe Vietnam maritime code in 2005 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2012 |
---|
300 | |a365 tr. ; |c21 cm |
---|
546 | |aSong ngữ Việt - Anh |
---|
650 | |aLuật Hàng hải|xViệt Nam |
---|
650 | |aLuật biển |
---|
690 | |aBảo dưỡng tàu |
---|
690 | |aQuản lý đội tàu |
---|
690 | |aĐại cương hàng hải |
---|
690 | |aQuản lý nhà nước tại cảng cá
|
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024114-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000032852-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/340_luathoc/boluathanghaivietnam2005songngu/0boluathanghaivietnam2005songnguthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b11|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032853
|
Kho mượn
|
343.096 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000032852
|
Kho mượn
|
343.096 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000024116
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.096 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000024115
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.096 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000024114
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.096 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|