DDC
| 623.8 |
Nhan đề
| Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép : Sửa đổi 2:2014 QCVN 21: 2010/BGTVT |
Nhan đề khác
| Rules for the Technical Supervision and Construction of Sea-going small Steel Ships |
Nhan đề khác
| National Technical Regulation on Rules for the Classification and Construction of Sea-going Steel Ships. Amendment No. 2: 2014 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 2014 |
Mô tả vật lý
| 633 tr. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tàu thuyền-Tiêu chuẩn Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Đóng tàu-Tiêu chuẩn Việt Nam |
Môn học
| Kỹ thuật kiểm tra không phá hủy |
Môn học
| Bảo dưỡng tàu |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 70496 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E50BB9CC-7942-469D-A31C-9E663183D94C |
---|
005 | 201709131006 |
---|
008 | 130110s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913100622|bvanpth|c20170911110830|dhientrang|y20170911110800|zhientrang |
---|
082 | |a623.8 |
---|
245 | |aQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép : |bSửa đổi 2:2014 QCVN 21: 2010/BGTVT |
---|
246 | |aRules for the Technical Supervision and Construction of Sea-going small Steel Ships |
---|
246 | |aNational Technical Regulation on Rules for the Classification and Construction of Sea-going Steel Ships. Amendment No. 2: 2014 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2014 |
---|
300 | |a633 tr. |
---|
650 | |aTàu thuyền|aTiêu chuẩn Việt Nam |
---|
650 | |aĐóng tàu|aTiêu chuẩn Việt Nam |
---|
690 | |aKỹ thuật kiểm tra không phá hủy |
---|
690 | |aBảo dưỡng tàu |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/quychuanktqgquyphamphancap_dtauvothep/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |c1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào