|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1117 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3590FFC1-5BE8-4311-9ABD-7037D9427249 |
---|
005 | 201709141620 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914162006|bvanpth|c20170316142901|doanhntk|y20-Jul-2010 16:21:12|zhoannq76 |
---|
082 | |a623.806 |
---|
110 | |aĐăng kiểm Việt Nam |
---|
245 | |aQuy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép : TCVN 6259:2003 / |cĐăng kiểm Việt Nam |
---|
650 | |aTàu thủy - Quy phạm |
---|
690 | |aKỹ thuật kiểm tra không phá hủy |
---|
690 | |aĐăng kiểm tàu thủy |
---|
852 | |aThư Viện Đại Học Nha Trang |
---|
890 | |a0|b0|c1|d9 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào