- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.88 T 309 K
Nhan đề: Sổ tay hàng hải : Tập 2 / Tiếu Văn Kinh
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24107 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6F085EE8-3882-40C4-980E-36EA91CD84A0 |
---|
005 | 201709210847 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170921084942|bretbatler|c20170914164753|dhienhtt|y20111116|zoanhntk |
---|
082 | |a623.88|bT 309 K |
---|
100 | |aTiếu Văn Kinh. |
---|
245 | |aSổ tay hàng hải : |bTập 2 / |cTiếu Văn Kinh |
---|
246 | |aMasters' & deck officers' handbook |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2010 |
---|
300 | |a1101 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aHàng hải|xSổ tay |
---|
690 | |aHàng hải Địa văn - La bàn từ |
---|
690 | |aKinh tế vân tải biển |
---|
690 | |aXếp dỡ, vận chuyển hàng hóa |
---|
690 | |aQuản lý đội tàu |
---|
690 | |aĐại cương hàng hải |
---|
690 | |aThiên văn hàng hải |
---|
690 | |aKhí tượng - hải dương |
---|
690 | |aLuồng lạch - Hoa tiêu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000020850-1 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000023860 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/sotayhanghaitap2_tieuvankinh/0page_0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b7|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023860
|
Kho mượn
|
623.88 T 309 K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000020851
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.88 T 309 K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
1000020850
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.88 T 309 K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|