• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 623.8 T 309 K
    Nhan đề: Hướng dẫn nghiệp vụ hàng hải. Tập 2 / Tiếu Văn Kinh

DDC 623.8
Tác giả CN Tiếu Văn Kinh.
Nhan đề Hướng dẫn nghiệp vụ hàng hải. Tập 2 / Tiếu Văn Kinh
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giao thông vận tải, 1992
Mô tả vật lý 510 tr. ; 21 cm
Thuật ngữ chủ đề Hàng hải-Hướng dẫn nghiệp vụ
Môn học Quản lý đội tàu
Môn học Đại cương hàng hải
Môn học Xếp dỡ, vận chuyển hàng hóa
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000016406-8
Địa chỉ Kho mượn(7): 3000010522-8
000 00000nam a2200000 4500
00120344
00211
004A3540F2E-C537-44DA-81F5-FC99AAF3F94D
005201709121701
008130110s1992 vm| vie
0091 0
039|a20170912170120|bvanpth|c20170912160051|dvanpth|y20071004|zoanhntk
082 |a623.8|bT 309 K
100 |aTiếu Văn Kinh.
245 |aHướng dẫn nghiệp vụ hàng hải. Tập 2 / |cTiếu Văn Kinh
260 |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c1992
300 |a510 tr. ; |c21 cm
650 |aHàng hải|xHướng dẫn nghiệp vụ
690|aQuản lý đội tàu
690|aĐại cương hàng hải
690|aXếp dỡ, vận chuyển hàng hóa
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016406-8
852|bKho mượn|j(7): 3000010522-8
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/huongdannghiepvuhanghaitap2_tieuvankinh/0page0001thumbimage.jpg
890|a10|b111|c1|d2
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000010528 Kho mượn 623.8 T 309 K SGH 10
2 3000010527 Kho mượn 623.8 T 309 K SGH 9
3 3000010526 Kho mượn 623.8 T 309 K SGH 8
4 3000010525 Kho mượn 623.8 T 309 K Sách Tiếng Việt 7
5 3000010524 Kho mượn 623.8 T 309 K SGH 6
6 3000010523 Kho mượn 623.8 T 309 K Sách Tiếng Việt 5
7 3000010522 Kho mượn 623.8 T 309 K Sách Tiếng Việt 4
8 1000016408 Kho đọc Sinh viên 623.8 T 309 K Sách Tiếng Việt 3
9 1000016407 Kho đọc Sinh viên 623.8 T 309 K SGH 2
10 1000016406 Kho đọc Sinh viên 623.8 T 309 K Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét