- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.8 T 309 K
Nhan đề: Hướng dẫn nghiệp vụ hàng hải. Tập 1 / Tiếu Văn Kinh
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14955 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FF40DE5E-0F25-4AF0-9A70-4A74E97D3C8E |
---|
005 | 201709121700 |
---|
008 | 130110s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912170050|bvanpth|c20170912160025|dvanpth|y20040627|zchanlt |
---|
082 | |a623.8|bT 309 K |
---|
100 | |aTiếu Văn Kinh. |
---|
245 | |aHướng dẫn nghiệp vụ hàng hải. Tập 1 / |cTiếu Văn Kinh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c1989 |
---|
300 | |a535 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aHàng hải|xHướng dẫn nghiệp vụ |
---|
690 | |aQuản lý đội tàu |
---|
690 | |aĐại cương hàng hải |
---|
690 | |aXếp dỡ, vận chuyển hàng hóa |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012911-2, 1000012914 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000007132-4, 3000007170, 3000009996 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/huongdannghiepvuhanghaitap1_tieuvankinh/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b179|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000009996
|
Kho mượn
|
623.8 T 309 K
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
2
|
1000012914
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8 T 309 K
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000012912
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8 T 309 K
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
1000012911
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8 T 309 K
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
3000007170
|
Kho mượn
|
623.8 T 309 K
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
3000007132
|
Kho mượn
|
623.8 T 309 K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
3000007133
|
Kho mượn
|
623.8 T 309 K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
3000007134
|
Kho mượn
|
623.8 T 309 K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|