|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14336 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0F3D4BD4-2145-47DB-92B3-6A2AC12942D8 |
---|
005 | 201709121700 |
---|
008 | 130110s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912170032|bvanpth|c20170912155828|dvanpth|y20040601|zhoannq |
---|
082 | |a623.8|bT 309 K |
---|
100 | |aTiếu Văn Kinh. |
---|
245 | |aHướng dẫn nghiệp vụ hàng hải. Tập 1 / |cTiếu Văn Kinh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c1992 |
---|
300 | |a535 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aHàng hải|xHướng dẫn nghiệp vụ |
---|
690 | |aQuản lý đội tàu |
---|
690 | |aĐại cương hàng hải |
---|
690 | |aXếp dỡ, vận chuyển hàng hóa |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000012913 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000007182, 3000010521 |
---|
890 | |a3|b82|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010521
|
Kho mượn
|
623.8 T 309 K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
3000007182
|
Kho mượn
|
623.8 T 309 K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
1000012913
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8 T 309 K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào