- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.40076 Ng 527 H
Nhan đề: Bài tập Nhà máy nhiệt điện / Nguyễn Công Hân, Trương Ngọc Tuấn
DDC
| 621.40076 |
Tác giả CN
| Nguyễn Công Hân |
Nhan đề
| Bài tập Nhà máy nhiệt điện / Nguyễn Công Hân, Trương Ngọc Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách Khoa, 2006 |
Mô tả vật lý
| 193 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà máy điện |
Môn học
| Tuabin và nhà máy nhiệt điện |
Tác giả(bs) CN
| Trương Ngọc Tuấn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017850-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000014333-44 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22171 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B5A2F90B-C8CA-46B0-B099-2360911CDE97 |
---|
005 | 201604291438 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160429143832|boanhntk|c20150204095128|dvanpth|y20080730|zoanhntk |
---|
082 | |a621.40076|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Công Hân |
---|
245 | |aBài tập Nhà máy nhiệt điện / |cNguyễn Công Hân, Trương Ngọc Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách Khoa, |c2006 |
---|
300 | |a193 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aNhà máy điện |
---|
690 | |aTuabin và nhà máy nhiệt điện |
---|
700 | |aTrương Ngọc Tuấn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017850-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000014333-44 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/baitapnhamaynhietdien_ngconghan/0baitapnhamaynhietdien_ngconghanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b8|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014344
|
Kho mượn
|
621.40076 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000014343
|
Kho mượn
|
621.40076 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000014342
|
Kho mượn
|
621.40076 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000014341
|
Kho mượn
|
621.40076 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000014340
|
Kho mượn
|
621.40076 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000014339
|
Kho mượn
|
621.40076 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000014338
|
Kho mượn
|
621.40076 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000014337
|
Kho mượn
|
621.40076 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000014336
|
Kho mượn
|
621.40076 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000014335
|
Kho mượn
|
621.40076 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|