- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.2 Z 100 A
Nhan đề: Biến động số lượng của đàn cá khai thác / A. V. Zaxoxov; Trương Đình Kiệt dịch; Vũ Trung Tạng hiệu đính
DDC
| 639.2 |
Tác giả CN
| Zaxoxov, A. V. |
Nhan đề
| Biến động số lượng của đàn cá khai thác / A. V. Zaxoxov; Trương Đình Kiệt dịch; Vũ Trung Tạng hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1981 |
Mô tả vật lý
| 227 tr. ; 21cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đánh cá - Kỹ thuật |
Môn học
| Kỹ thuật khai thác thủy sản |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Trung Tạng |
Tác giả(bs) CN
| Trương Đình Kiệt |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000001312-5 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001639 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9805 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2D399700-009E-46BE-8CC8-F280D0E0FC91 |
---|
005 | 201303111036 |
---|
008 | 130110s1981 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130311103606|bvanpth|c20130311103540|dvanpth|y20030807|zthangn |
---|
082 | |a639.2|bZ 100 A |
---|
100 | |aZaxoxov, A. V. |
---|
245 | |aBiến động số lượng của đàn cá khai thác / |cA. V. Zaxoxov; Trương Đình Kiệt dịch; Vũ Trung Tạng hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1981 |
---|
300 | |a227 tr. ; |c21cm |
---|
650 | |aĐánh cá - Kỹ thuật |
---|
690 | |aKỹ thuật khai thác thủy sản |
---|
700 | |aVũ Trung Tạng |
---|
700 | |aTrương Đình Kiệt |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000001312-5 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001639 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/bien dong sldckt_ zaxoxov_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a5|b22|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001639
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.2 Z 100 A
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
1000001314
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2 Z 100 A
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000001312
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2 Z 100 A
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000001313
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2 Z 100 A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000001315
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2 Z 100 A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|