- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 Ng 527 H
Nhan đề: Sổ tay kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm thủy sản / Nguyễn Đức Hùng, Lê Đình Hùng, Huỳnh Lê Tâm
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 5921 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 79F64D65-2DE7-4ACD-955F-0185F3CCADE6 |
---|
005 | 201205210930 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120521|bhungbt|y20050311|zoanhntk |
---|
082 | |a660.6|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Đức Hùng |
---|
245 | |aSổ tay kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm thủy sản / |cNguyễn Đức Hùng, Lê Đình Hùng, Huỳnh Lê Tâm |
---|
260 | |aH̹à Nội : |bNông Nghiệp, |c2004 |
---|
300 | |a296 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu TTS ghi: Bộ Thủy Sản. Dự án cải thiện chất lượng và xuất khẩu thủy sản |
---|
650 | |aVi sinh vật - Nghiên cứu |
---|
650 | |aThủy sản - Quản lý chất lượng |
---|
653 | |aVi sinh vật ứng dụng (Mã môn học: 32081) |
---|
690 | |aVi sinh vật ứng dụng |
---|
700 | |aHuỳnh Lê Tâm |
---|
700 | |aLê Đình Hùng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014734-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(44): 3000006950-2, 3000008560, 3000009033-72 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003774 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/kiem nghiem vi sinh thuc pham thuy san_nguyen duc hung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a48|b563|c1|d150 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000006950
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
48
|
|
|
|
2
|
3000006952
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
47
|
|
|
|
3
|
3000006951
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 H
|
SGH
|
46
|
|
|
|
4
|
3000008560
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
45
|
|
|
|
5
|
1000014736
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.6 Ng 527 H
|
SGH
|
44
|
|
|
|
6
|
1000014735
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.6 Ng 527 H
|
SGH
|
43
|
|
|
|
7
|
1000014734
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.6 Ng 527 H
|
SGH
|
42
|
|
|
|
8
|
3000009072
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 H
|
SGH
|
41
|
|
|
|
9
|
3000009071
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
40
|
|
|
|
10
|
3000009070
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
39
|
|
|
|
|
|
|
|
|