• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 660.6 Ng 527 H
    Nhan đề: Sổ tay kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm thủy sản / Nguyễn Đức Hùng, Lê Đình Hùng, Huỳnh Lê Tâm

DDC 660.6
Tác giả CN Nguyễn Đức Hùng
Nhan đề Sổ tay kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm thủy sản / Nguyễn Đức Hùng, Lê Đình Hùng, Huỳnh Lê Tâm
Thông tin xuất bản H̹à Nội : Nông Nghiệp, 2004
Mô tả vật lý 296 tr. ; 24 cm
Phụ chú Đầu TTS ghi: Bộ Thủy Sản. Dự án cải thiện chất lượng và xuất khẩu thủy sản
Thuật ngữ chủ đề Vi sinh vật - Nghiên cứu
Thuật ngữ chủ đề Thủy sản - Quản lý chất lượng
Từ khóa tự do Vi sinh vật ứng dụng (Mã môn học: 32081)
Môn học Vi sinh vật ứng dụng
Tác giả(bs) CN Huỳnh Lê Tâm
Tác giả(bs) CN Lê Đình Hùng
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000014734-6
Địa chỉ Kho mượn(44): 3000006950-2, 3000008560, 3000009033-72
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003774
000 00000nam#a2200000ui#4500
00011
0015921
00211
00479F64D65-2DE7-4ACD-955F-0185F3CCADE6
005201205210930
008081223s2004 vm| vie
0091 0
039|a20120521|bhungbt|y20050311|zoanhntk
082 |a660.6|bNg 527 H
100 |aNguyễn Đức Hùng
245 |aSổ tay kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm thủy sản / |cNguyễn Đức Hùng, Lê Đình Hùng, Huỳnh Lê Tâm
260 |aH̹à Nội : |bNông Nghiệp, |c2004
300 |a296 tr. ; |c24 cm
500 |aĐầu TTS ghi: Bộ Thủy Sản. Dự án cải thiện chất lượng và xuất khẩu thủy sản
650 |aVi sinh vật - Nghiên cứu
650 |aThủy sản - Quản lý chất lượng
653 |aVi sinh vật ứng dụng (Mã môn học: 32081)
690 |aVi sinh vật ứng dụng
700 |aHuỳnh Lê Tâm
700|aLê Đình Hùng
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014734-6
852|bKho mượn|j(44): 3000006950-2, 3000008560, 3000009033-72
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003774
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/kiem nghiem vi sinh thuc pham thuy san_nguyen duc hung_001thumbimage.jpg
890|a48|b563|c1|d150
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000006950 Kho mượn 660.6 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 48
2 3000006952 Kho mượn 660.6 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 47
3 3000006951 Kho mượn 660.6 Ng 527 H SGH 46
4 3000008560 Kho mượn 660.6 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 45
5 1000014736 Kho đọc Sinh viên 660.6 Ng 527 H SGH 44
6 1000014735 Kho đọc Sinh viên 660.6 Ng 527 H SGH 43
7 1000014734 Kho đọc Sinh viên 660.6 Ng 527 H SGH 42
8 3000009072 Kho mượn 660.6 Ng 527 H SGH 41
9 3000009071 Kho mượn 660.6 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 40
10 3000009070 Kho mượn 660.6 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 39
Nhận xét