- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.94 S 105
Nhan đề: Sản xuất các sản phẩm Tôm - Surimi giá trị gia tăng / Flor F. Abella và những người khác; Nguyễn Hồng Ánh, Huỳnh Lê Tâm dịch
DDC
| 664.94 |
Nhan đề
| Sản xuất các sản phẩm Tôm - Surimi giá trị gia tăng / Flor F. Abella và những người khác; Nguyễn Hồng Ánh, Huỳnh Lê Tâm dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông nghiệp, 2000 |
Mô tả vật lý
| 56 tr. : minh họa ; 27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang sách ghi: Hiệp hội chế biến và xuất khẩu thủy sản Việt Nam. Dự án cải thiện chất lượng và xuất khẩu thủy sản, hiệp hội chế biến và xuất khẩu thủy sản Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Surimi-Chế phẩm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôm-Chế phẩm |
Môn học
| Công nghệ sản xuất sản phẩm giá trị gia tăng |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Lê Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Abella, Flor F. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồng Ánh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000012958-60 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000007010 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003054 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14969 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7CAD3FB5-E2AF-41FA-9353-EC2FE1B9A602 |
---|
005 | 201805080832 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180508083232|bvanpth|c20130320093218|dvanpth|y20040627|zhoannq |
---|
082 | |a664.94|bS 105 |
---|
245 | |aSản xuất các sản phẩm Tôm - Surimi giá trị gia tăng / |cFlor F. Abella và những người khác; Nguyễn Hồng Ánh, Huỳnh Lê Tâm dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2000 |
---|
300 | |a56 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang sách ghi: Hiệp hội chế biến và xuất khẩu thủy sản Việt Nam. Dự án cải thiện chất lượng và xuất khẩu thủy sản, hiệp hội chế biến và xuất khẩu thủy sản Việt Nam |
---|
650 | |aSurimi|xChế phẩm |
---|
650 | |aTôm|xChế phẩm |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất sản phẩm giá trị gia tăng |
---|
700 | |aHuỳnh Lê Tâm |
---|
700 | |aAbella, Flor F. |
---|
700 | |aNguyễn Hồng Ánh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012958-60 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000007010 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003054 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/san xuat cac san pham tom surimi..._nguyen hong anh_01.jpgsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a5|b165|c1|d21 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003054
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
664.94 S 105
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000007010
|
Kho mượn
|
664.94 S 105
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000012959
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.94 S 105
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000012960
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.94 S 105
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000012958
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.94 S 105
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|