|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18942 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4267C4B9-27BE-4BD9-B0E9-A17AEC1E999A |
---|
005 | 201703221507 |
---|
008 | 130110s1999 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0824702093 |
---|
039 | |a20170322150758|boanhntk|c20061127|dvanpth|y20060504|zkiemtra |
---|
082 | |a664.028|bH 22 |
---|
242 | |aSổ tay bảo quản thực phẩm |
---|
245 | |aHandbook of food preservation / |cM. Shafiur Rahman editor |
---|
260 | |aNew York : |bMarcel Dekker, |c1999 |
---|
300 | |a809 p. : |bảnh ; |c25 cm |
---|
490 | |aFood Science and Technology |
---|
650 | |aFood - Preservation |
---|
650 | |aThực phẩm - Bảo quản |
---|
690 | |aCác quá trình cơ bản trong chế biến thực phẩm thủy sản (Mã HPCH: SPT502) |
---|
690 | |aĐảm bảo chất lượng nguyên liệu thủy sản (Mã HPCH: FS516) |
---|
700 | |aRahman, M. Shafiur |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004246 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000004246
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
664.028 H 22
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào