- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 551.46 B 305
Nhan đề: Biến động cửa sông và môi trường trầm tích Holocen - hiện đại vùng ven biển châu thổ sông Cửu Long / Nguyễn Địch Dỹ (chủ biên) và những người khác
DDC
| 551.46 |
Nhan đề
| Biến động cửa sông và môi trường trầm tích Holocen - hiện đại vùng ven biển châu thổ sông Cửu Long / Nguyễn Địch Dỹ (chủ biên) và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2012 |
Mô tả vật lý
| 252 tr. : Minh họa ; 27 cm |
Tùng thư
| Bộ sách chuyên khảo về biển, đảo Việt Nam |
Phụ chú
| Sách biếu. Đầu trang bìa ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa chất học biển |
Thuật ngữ chủ đề
| Hải dương học |
Môn học
| Khí tượng - Hải dương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Địch Dỹ |
Tác giả(bs) CN
| Doãn Đình Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quang Sơn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000028057-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000038125 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57817 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FDCA0E94-80B6-4793-A604-398261D9F734 |
---|
005 | 202105201033 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210520103307|bvanpth|y20161215105550|zvanpth |
---|
082 | |a551.46|bB 305 |
---|
245 | |aBiến động cửa sông và môi trường trầm tích Holocen - hiện đại vùng ven biển châu thổ sông Cửu Long / |cNguyễn Địch Dỹ (chủ biên) và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học Tự nhiên và Công nghệ, |c2012 |
---|
300 | |a252 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm |
---|
490 | |aBộ sách chuyên khảo về biển, đảo Việt Nam |
---|
500 | |aSách biếu. Đầu trang bìa ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
---|
650 | |aĐịa chất học biển |
---|
650 | |aHải dương học |
---|
690 | |aKhí tượng - Hải dương |
---|
700 | |aNguyễn Địch Dỹ |
---|
700 | |aDoãn Đình Lâm |
---|
700 | |aPhạm Quang Sơn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000028057-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000038125 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/anhbia/biendongcuasongtramtich_nguyendichdythumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038125
|
Kho mượn
|
551.46 B 305
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000028058
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.46 B 305
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
1000028057
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.46 B 305
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|