- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 L 250 Ph
Nhan đề: Vi sinh vật công nghiệp / Lê Xuân Phương
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 5500 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2DE3B754-AF3C-423C-9229-AD0BDD91EC4E |
---|
005 | 201709131357 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913135917|bhienhtt|c20161013143208|doanhntk|y20040601|zhoannq |
---|
082 | |a660.6|bL 250 Ph |
---|
100 | |aLê Xuân Phương |
---|
245 | |aVi sinh vật công nghiệp / |cLê Xuân Phương |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2001 |
---|
300 | |a385tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aVi sinh vật - Ứng dụng |
---|
690 | |aVi sinh vật đại cương |
---|
690 | |aCông nghệ vi sinh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000010294, 1000011268 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002019 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/vi sinh vat cong nghiep_le xuan phuong_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b533|c1|d75 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002019
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
660.6 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000011268
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.6 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
1000010294
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.6 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|