|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13419 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0566399C-1959-47DC-B9D4-C2DC9D427467 |
---|
005 | 201703231037 |
---|
008 | 130110s1981 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170323103836|boanhntk|c20040406|dquang|y20040406|zhoannq |
---|
082 | |a531|bNg 527 Đ |
---|
100 | |aNguyễn Huy Đỉnh |
---|
245 | |aLưu biến học và ứng dụng / |cNguyễn Huy Đỉnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c1981 |
---|
300 | |a91 tr ; |c19 cm |
---|
650 | |aCơ học ứng dụng |
---|
690 | |aCác tính chất lưu biến của thực phẩm (Mã HPCH: FS509) |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000009146-7 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000009146
|
Kho đọc Sinh viên
|
531 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000009147
|
Kho đọc Sinh viên
|
531 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào