- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.634 C 455
Nhan đề: Công nghệ Enzym / Nguyễn Trọng Cẩn và các tác giả khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14051 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BC20B27C-AC0E-48B7-8778-BB73F24E30FC |
---|
005 | 201709131525 |
---|
008 | 130110s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913152747|bhienhtt|c20170323141953|doanhntk|y20040525|zoanhntk |
---|
082 | |a660.634|bC 455 |
---|
245 | |aCông nghệ Enzym / |cNguyễn Trọng Cẩn và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c1998 |
---|
300 | |a378 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aEnzyme, công nghệ |
---|
690 | |aCông nghệ sinh học thực phẩm |
---|
690 | |aCông nghệ enzyme và ứng dụng trong sản xuất thực phẩm |
---|
690 | |aCông nghệ enzyme - Protein |
---|
690 | |aỨng dụng CNSH trong thực phẩm |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Cẩn |
---|
700 | |aĐỗ Thị Giang |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
700 | |aTrần Thị Luyến |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012259, 1000012261-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(9): 3000005641-7, 3000005649, 3000009448 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cong nghe enzym _nguyen trong can_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a12|b615|c1|d64 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000009448
|
Kho mượn
|
660.634 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
2
|
3000005642
|
Kho mượn
|
660.634 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
3
|
3000005641
|
Kho mượn
|
660.634 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Mất CLD
|
|
|
4
|
3000005643
|
Kho mượn
|
660.634 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Mất KLD
|
|
|
5
|
3000005644
|
Kho mượn
|
660.634 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Mất đã đền
|
|
|
6
|
3000005645
|
Kho mượn
|
660.634 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
3000005646
|
Kho mượn
|
660.634 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
3000005647
|
Kho mượn
|
660.634 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
3000005649
|
Kho mượn
|
660.634 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
10
|
1000012262
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.634 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|