- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.9 Đ 116 Th
Nhan đề: Bảo tồn đa dạng sinh học biển Việt Nam / Đặng Ngọc Thanh, Nguyễn Huy Yết
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23264 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3FED130B-F4D0-4441-8B28-F074019E23D6 |
---|
005 | 201703221605 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170322160544|boanhntk|c20130311111419|dvanpth|y20100519|zoanhntk |
---|
082 | |a639.9|bĐ 116 Th |
---|
100 | |aĐặng Ngọc Thanh |
---|
245 | |aBảo tồn đa dạng sinh học biển Việt Nam / |cĐặng Ngọc Thanh, Nguyễn Huy Yết |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học tự nhiên và công nghệ, |c2009 |
---|
300 | |a256 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam |
---|
650 | |aĐa dạng sinh học - Bảo vệ |
---|
690 | |aĐa dạng sinh học và bảo tồn đa dạng sinh học |
---|
690 | |aHệ sinh thái và đa dạng sinh học biển (mã HPCH: AQ536) |
---|
700 | |aNguyễn Huy Yết |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019166-7, 1000019301 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(15): 3000018519, 3000018890-903 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/bao ton da dang shbvn_d ngoc thanh_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a18|b103|c1|d38 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000018903
|
Kho mượn
|
639.9 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
2
|
3000018902
|
Kho mượn
|
639.9 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
3
|
3000018901
|
Kho mượn
|
639.9 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
4
|
3000018900
|
Kho mượn
|
639.9 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
5
|
3000018899
|
Kho mượn
|
639.9 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
6
|
3000018898
|
Kho mượn
|
639.9 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
7
|
3000018897
|
Kho mượn
|
639.9 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
8
|
3000018896
|
Kho mượn
|
639.9 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
9
|
3000018895
|
Kho mượn
|
639.9 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
10
|
3000018894
|
Kho mượn
|
639.9 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|