- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.63 Ch 300
Nhan đề: Chitin - Chitosan từ phế liệu thủy sản và ứng dụng / Trang Sĩ Trung (chủ biên) và các tác giả khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23550 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 30C8ECD9-C751-43FA-B258-FCD17AD0D33B |
---|
005 | 201703221532 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170322153257|boanhntk|c20160815144601|dhientrang|y20110105|zoanhntk |
---|
082 | |a660.63|bCh 300 |
---|
245 | |aChitin - Chitosan từ phế liệu thủy sản và ứng dụng / |cTrang Sĩ Trung (chủ biên) và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2010 |
---|
300 | |a110 tr. ; |c24 cm |
---|
440 | |aGiáo trình, bài giảng Trường đại học Nha Trang |
---|
650 | |aChitin - Chitosan |
---|
650 | |aChitin - Chitosan - Sản xuất |
---|
690 | |aCông nghệ các sản phẩm dùng trong công nghiệp và y dược thủy sản |
---|
690 | |aCông nghệ hiện đại trong chế biến thủy sản. (Mã môn học:FOT703) |
---|
690 | |aQuản lý chất thải và tận dụng phụ phẩm trong chế biến thủy sản (Mã HPCH: SPT508) |
---|
690 | |aTận dụng nguyên liệu còn lại trong chế biến thủy sản (Mã HPCH: SPT507) |
---|
700 | |aTrang Sĩ Trung |
---|
700 | |aTrần Thị Luyến |
---|
700 | |aNguyễn Anh Tuấn |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hằng Phương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019556-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000019817-33 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/chitin _chitosan tu phe lieu ts va ud_trang sy trung.jpgsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a20|b536|c1|d360 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000019558
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.63 Ch 300
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
1000019557
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.63 Ch 300
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
1000019556
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.63 Ch 300
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000019833
|
Kho mượn
|
660.63 Ch 300
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000019832
|
Kho mượn
|
660.63 Ch 300
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000019831
|
Kho mượn
|
660.63 Ch 300
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000019830
|
Kho mượn
|
660.63 Ch 300
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000019829
|
Kho mượn
|
660.63 Ch 300
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000019828
|
Kho mượn
|
660.63 Ch 300
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000019827
|
Kho mượn
|
660.63 Ch 300
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|