- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.07 E 200 W
Nhan đề: Chất độc trong thực phẩm / Wolfdietrich Eichler; Biên dịch: Nguyễn Thị Thìn
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 3218 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9D047672-C648-4553-9725-D936493E49BD |
---|
005 | 201703221513 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170322151351|boanhntk|c20111012|doanhntk|y20040613|zchanlt |
---|
082 | |a664.07|bE 200 W |
---|
100 | |aEichler, Wolfdietrich |
---|
245 | |aChất độc trong thực phẩm / |cWolfdietrich Eichler; Biên dịch: Nguyễn Thị Thìn |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật ,2001, 2004, |c2001, 2004 |
---|
300 | |a263 tr ; |c20 cm |
---|
650 | |aChất độc trong thực phẩm |
---|
690 | |aQuản lý an toàn thực phẩm (Mã HPCH: FS513) |
---|
690 | |aQuản trị chất lượng thực phẩm (mã HPCH: FS515) |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thìn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012544-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(13): 3000006481-3, 3000012860-9 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001673 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/chat doc trong thuc pham _wolfdietrich eichler_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a17|b733|c1|d66 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012869
|
Kho mượn
|
664.07 E 200 W
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
2
|
3000012868
|
Kho mượn
|
664.07 E 200 W
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
3
|
3000012867
|
Kho mượn
|
664.07 E 200 W
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
4
|
3000012865
|
Kho mượn
|
664.07 E 200 W
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
5
|
3000012864
|
Kho mượn
|
664.07 E 200 W
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
6
|
3000012863
|
Kho mượn
|
664.07 E 200 W
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
7
|
3000012862
|
Kho mượn
|
664.07 E 200 W
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Mất KLD
|
|
|
8
|
3000012861
|
Kho mượn
|
664.07 E 200 W
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
9
|
3000012860
|
Kho mượn
|
664.07 E 200 W
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
10
|
2000001673
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
664.07 E 200 W
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|