- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.94909 Sch 400 R
Nhan đề: Vận chuyển thủy sản tươi sống và thủy sản chế biến / Roelof Schoemaker, Tarlochan Singh; Người dịch: Nguyễn Hồng Ánh, Nguyễn Thị Thanh Vân
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14996 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 05F41A3A-2F50-4944-9F29-C01E174603E7 |
---|
005 | 201709141020 |
---|
008 | 130110s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914102039|boanhntk|c20170322145806|doanhntk|y20040627|zhoannq |
---|
082 | |a664.94909|bSch 400 R |
---|
100 | |aSchoemaker, Roelof |
---|
245 | |aVận chuyển thủy sản tươi sống và thủy sản chế biến / |cRoelof Schoemaker, Tarlochan Singh; Người dịch: Nguyễn Hồng Ánh, Nguyễn Thị Thanh Vân |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1999 |
---|
300 | |a32 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang sách ghi: Dự án cải thiện chất lượng và xuất khẩu thủy sản. Hiệp hội chế biến và xuất khẩu thủy sản Việt Nam |
---|
534 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Anh |
---|
650 | |aThủy sản - Vận chuyển |
---|
690 | |aBảo quản sản phẩm sau thu hoạch |
---|
690 | |aNguyên liệu thủy sản và công nghệ sau thu hoạch |
---|
690 | |aBiến đổi của thực phẩm trong quá trình chế biến và bảo quản |
---|
690 | |aThu hoạch, xử lý bảo quản thủy sản |
---|
700 | |aNguyễn Hồng Ánh |
---|
700 | |aSingh,Tarlochan |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thanh Vân |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012967-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000007017-21 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003597 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/van chuyen thuy san tuoi song..._roelof schoemaker_01.jpgsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a9|b99|c1|d37 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003597
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
664.94909 Sch 400 R
|
SGH
|
9
|
|
|
|
2
|
1000012967
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.94909 Sch 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
1000012968
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.94909 Sch 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000007017
|
Kho mượn
|
664.94909 Sch 400 R
|
SGH
|
5
|
|
|
|
5
|
3000007018
|
Kho mượn
|
664.94909 Sch 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
3000007019
|
Kho mượn
|
664.94909 Sch 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
3000007020
|
Kho mượn
|
664.94909 Sch 400 R
|
SGH
|
2
|
|
|
|
8
|
3000007021
|
Kho mượn
|
664.94909 Sch 400 R
|
SGH
|
1
|
|
|
|
9
|
1000012969
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.94909 Sch 400 R
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Hạn trả:05-05-2023
|
|
|
|
|
|
|
|