• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 628.53 Tr 121 C
    Nhan đề: Cơ sở công nghệ xử lý khí thải / Trần Hồng Côn, Đồng Kim Loan

DDC 628.53
Tác giả CN Trần Hồng Côn
Nhan đề Cơ sở công nghệ xử lý khí thải / Trần Hồng Côn, Đồng Kim Loan
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2009
Mô tả vật lý 132 tr ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Khí thải-Xử lý
Thuật ngữ chủ đề Không khí-Ô nhiễm và xử lý
Môn học Khai thác kỹ thuật ô tô
Môn học Xử lý khí thải và bụi công nghiệp
Môn học Kỹ thuật an toàn và môi trường
Môn học Ô tô và ô nhiễm môi trường
Tác giả(bs) CN Đồng Kim Loan
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000020957-9
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000024218-29
000 00000nam#a2200000ui#4500
00011
0014292
00211
00428D1C271-9C2E-413D-8389-78D5D4432A07
005201910240906
008081223s2009 vm| vie
0091 0
039|a20191024090619|bvanpth|c20170324102714|doanhntk|y20111121|zluuyen
082 |a628.53|bTr 121 C
100 |aTrần Hồng Côn
245 |aCơ sở công nghệ xử lý khí thải / |cTrần Hồng Côn, Đồng Kim Loan
260 |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2009
300 |a132 tr ; |c27 cm
650 |aKhí thải|xXử lý
650 |aKhông khí|xÔ nhiễm và xử lý
690 |aKhai thác kỹ thuật ô tô
690|aXử lý khí thải và bụi công nghiệp
690|aKỹ thuật an toàn và môi trường
690|aÔ tô và ô nhiễm môi trường
700 |aĐồng Kim Loan
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020957-9
852|bKho mượn|j(12): 3000024218-29
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/628_vesinhvacongtrinhdothi/co so cn xu ly khi thai_tran hong con_001thumbimage.jpg
890|a15|b53|c1|d32
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000024229 Kho mượn 628.53 Tr 121 C Sách Tiếng Việt 15
2 3000024228 Kho mượn 628.53 Tr 121 C Sách Tiếng Việt 14
3 3000024227 Kho mượn 628.53 Tr 121 C Sách Tiếng Việt 13
4 3000024226 Kho mượn 628.53 Tr 121 C Sách Tiếng Việt 12
5 3000024225 Kho mượn 628.53 Tr 121 C Sách Tiếng Việt 11
6 3000024224 Kho mượn 628.53 Tr 121 C Sách Tiếng Việt 10
7 3000024223 Kho mượn 628.53 Tr 121 C Sách Tiếng Việt 9
8 3000024222 Kho mượn 628.53 Tr 121 C Sách Tiếng Việt 8
9 3000024221 Kho mượn 628.53 Tr 121 C Sách Tiếng Việt 7
10 3000024220 Kho mượn 628.53 Tr 121 C Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét