- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.844 L 250 B
Nhan đề: Giới thiệu công ước quốc tế trong đóng tàu / Lê Hồng Bang
DDC
| 623.844 |
Tác giả CN
| Lê Hồng Bang |
Nhan đề
| Giới thiệu công ước quốc tế trong đóng tàu / Lê Hồng Bang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 2008 |
Mô tả vật lý
| 223tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đóng tàu |
Thuật ngữ chủ đề
| Công ước quốc tế |
Môn học
| Đăng kiểm tàu thủy |
Môn học
| Ổn định tàu thủy |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017726-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000014517-22 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004757 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 5763 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CF86CC4D-6428-42CB-8816-43E757555299 |
---|
005 | 202207081557 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220708155757|bvanpth|c20130325143420|dluuyen|y20080731|zoanhntk |
---|
082 | |a623.844|bL 250 B |
---|
100 | |aLê Hồng Bang |
---|
245 | |aGiới thiệu công ước quốc tế trong đóng tàu / |cLê Hồng Bang |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2008 |
---|
300 | |a223tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aĐóng tàu |
---|
650 | |aCông ước quốc tế |
---|
690 | |aĐăng kiểm tàu thủy |
---|
690 | |aỔn định tàu thủy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017726-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000014517-22 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004757 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/623_khoahocquansuvacongtrinhbien/cong uoc quoc te trong dong tau_le hong bang_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b31|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014522
|
Kho mượn
|
623.844 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000014521
|
Kho mượn
|
623.844 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000014520
|
Kho mượn
|
623.844 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000014519
|
Kho mượn
|
623.844 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000014518
|
Kho mượn
|
623.844 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000014517
|
Kho mượn
|
623.844 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
2000004757
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
623.844 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017728
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.844 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017727
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.844 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017726
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.844 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|