- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.381 T 455 O
Nhan đề: Nguyên lý mạch tích hợp. : Tập 2: Lập trình ASIC / Tống Văn On
DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Tống Văn On |
Nhan đề
| Nguyên lý mạch tích hợp. : Tập 2: Lập trình ASIC / Tống Văn On |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2005 |
Mô tả vật lý
| 422 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Ấn bản dành cho sinh viên |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạch điện tử |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạch tích hợp (điện tử) |
Môn học
| Nguyên lý mạch tích hợp |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018033-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000015636-42 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22218 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7D043B3C-5284-46B7-BEAF-3AC7C26E12EB |
---|
005 | 201703151602 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170315160253|boanhntk|c20131105104041|dluuyen|y20080801|zoanhntk |
---|
082 | |a621.381|bT 455 O |
---|
100 | |aTống Văn On |
---|
245 | |aNguyên lý mạch tích hợp. : |bTập 2: Lập trình ASIC / |cTống Văn On |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2005 |
---|
300 | |a422 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aẤn bản dành cho sinh viên |
---|
650 | |aMạch điện tử |
---|
650 | |aMạch tích hợp (điện tử) |
---|
690 | |aNguyên lý mạch tích hợp |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018033-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000015636-42 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/nguyenlymachtichhop_tap2_tongvanon/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b12|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000015642
|
Kho mượn
|
621.381 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000015641
|
Kho mượn
|
621.381 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000015640
|
Kho mượn
|
621.381 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000015639
|
Kho mượn
|
621.381 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000015638
|
Kho mượn
|
621.381 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000015637
|
Kho mượn
|
621.381 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000015636
|
Kho mượn
|
621.381 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000018033
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000018034
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000018035
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|