• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 660.028 Ng 527 B
    Nhan đề: Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 2: Phần riêng hệ không đồng nhất, khuấy, trộn, đập, nghiền, sàng / Nguyễn Bin

DDC 660.028
Tác giả CN Nguyễn Bin
Nhan đề Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 2: Phần riêng hệ không đồng nhất, khuấy, trộn, đập, nghiền, sàng / Nguyễn Bin
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2003, 2007
Mô tả vật lý 320 tr. ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Công nghệ hóa chất - Thiết bị
Thuật ngữ chủ đề Công nghệ thực phẩm - Thiết bị
Môn học Quá trình và thiết bị môi trường
Môn học Kỹ thuật thực phẩm
Môn học Cơ sở thiết kế nhà máy hóa chất
Môn học Công nghệ sản xuất muối ăn
Môn học Quá trình và thiết bị môi trường 1
Môn học Thực hành Kỹ thuật sản xuất sản phẩm thủy sản khô và hun khói
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000013808-9, 1000018711
Địa chỉ Kho mượn(10): 3000010787-96
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001412
000 00000nam a2200000 4500
00115246
00211
00472A222EE-3A6F-4DC2-B1F0-2A2955D8568C
005201908271032
008130110s2003 vm| vie
0091 0
039|a20190827103254|btrangthuvien|c20170914101932|dhienhtt|y20040712|zoanhntk
082 |a660.028|bNg 527 B
100 |aNguyễn Bin
245 |aCác quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 2: Phần riêng hệ không đồng nhất, khuấy, trộn, đập, nghiền, sàng / |cNguyễn Bin
260 |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2003, 2007
300 |a320 tr. ; |c24 cm
650 |aCông nghệ hóa chất - Thiết bị
650 |aCông nghệ thực phẩm - Thiết bị
690|aQuá trình và thiết bị môi trường
690|aKỹ thuật thực phẩm
690|aCơ sở thiết kế nhà máy hóa chất
690|aCông nghệ sản xuất muối ăn
690|aQuá trình và thiết bị môi trường 1
690|aThực hành Kỹ thuật sản xuất sản phẩm thủy sản khô và hun khói
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000013808-9, 1000018711
852|bKho mượn|j(10): 3000010787-96
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001412
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cacquatrinhthietbitrongcongnghetap2_nguyenbin/0page_001thumbimage.jpg
890|a14|b414|c1|d39
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 1000018711 Kho đọc Sinh viên 660.028 Ng 527 B Sách Tiếng Việt 14
2 3000010788 Kho mượn 660.028 Ng 527 B Sách Tiếng Việt 13
3 3000010789 Kho mượn 660.028 Ng 527 B Sách Tiếng Việt 12
4 3000010790 Kho mượn 660.028 Ng 527 B Sách Tiếng Việt 11
5 3000010791 Kho mượn 660.028 Ng 527 B Sách Tiếng Việt 10
6 3000010792 Kho mượn 660.028 Ng 527 B Sách Tiếng Việt 9
7 3000010793 Kho mượn 660.028 Ng 527 B Sách Tiếng Việt 8
8 3000010794 Kho mượn 660.028 Ng 527 B Sách Tiếng Việt 7
9 3000010795 Kho mượn 660.028 Ng 527 B Sách Tiếng Việt 6
10 3000010796 Kho mượn 660.028 Ng 527 B Sách Tiếng Việt 5
Nhận xét