DDC 636.085
Nhan đề Dinh dưỡng gia súc gia cầm
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nông Nghiệp, 2003
Mô tả vật lý 116 tr ; 19 cm
Phụ chú Đầu trang sách ghi: Hội chăn nuôi Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề Dinh dưỡng - Khẩu phần
Môn học Dinh dưỡng học
Môn học Công nghệ sản xuất bột cá - dầu cá và thức ăn chăn nuôi
Môn học Giết mổ, xử lý và bảo quản gia súc, gia cầm
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(4): 1000009151, 1000009369-71
Địa chỉ Kho mượn(5): 3000004829-33
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001409
000 00000nam a2200000 4500
00113404
00211
0042BE49295-C7EE-4805-A02D-1A14DAE584DB
005201703151038
008130110s2003 vm| vie
0091 0
039|a20170315103904|boanhntk|c20160524155306|doanhntk|y20040405|zhoannq
082 |a636.085|bD 312
245 |aDinh dưỡng gia súc gia cầm
250 |aTái bản lần thứ 1
260 |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2003
300 |a116 tr ; |c19 cm
500 |aĐầu trang sách ghi: Hội chăn nuôi Việt Nam
650 |aDinh dưỡng - Khẩu phần
690|aDinh dưỡng học
690|aCông nghệ sản xuất bột cá - dầu cá và thức ăn chăn nuôi
690|aGiết mổ, xử lý và bảo quản gia súc, gia cầm
852|bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000009151, 1000009369-71
852|bKho mượn|j(5): 3000004829-33
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001409
890|b23
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 2000001409 Kho tham khảo (SDH cũ) 636.085 D 312 Sách Tiếng Việt 10
2 3000004832 Kho mượn 636.085 D 312 Sách Tiếng Việt 9
3 3000004831 Kho mượn 636.085 D 312 Sách Tiếng Việt 8
4 3000004830 Kho mượn 636.085 D 312 Sách Tiếng Việt 7
5 3000004833 Kho mượn 636.085 D 312 Sách Tiếng Việt 6
6 3000004829 Kho mượn 636.085 D 312 Sách Tiếng Việt 5
7 1000009370 Kho đọc Sinh viên 636.085 D 312 Sách Tiếng Việt 4
8 1000009369 Kho đọc Sinh viên 636.085 D 312 Sách Tiếng Việt 3
9 1000009371 Kho đọc Sinh viên 636.085 D 312 Sách Tiếng Việt 2
10 1000009151 Kho đọc Sinh viên 636.085 D 312 Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét