|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13404 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2BE49295-C7EE-4805-A02D-1A14DAE584DB |
---|
005 | 201703151038 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170315103904|boanhntk|c20160524155306|doanhntk|y20040405|zhoannq |
---|
082 | |a636.085|bD 312 |
---|
245 | |aDinh dưỡng gia súc gia cầm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2003 |
---|
300 | |a116 tr ; |c19 cm |
---|
500 | |aĐầu trang sách ghi: Hội chăn nuôi Việt Nam |
---|
650 | |aDinh dưỡng - Khẩu phần |
---|
690 | |aDinh dưỡng học |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất bột cá - dầu cá và thức ăn chăn nuôi |
---|
690 | |aGiết mổ, xử lý và bảo quản gia súc, gia cầm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000009151, 1000009369-71 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000004829-33 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001409 |
---|
890 | |b23 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001409
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
636.085 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000004832
|
Kho mượn
|
636.085 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000004831
|
Kho mượn
|
636.085 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000004830
|
Kho mượn
|
636.085 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000004833
|
Kho mượn
|
636.085 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000004829
|
Kho mượn
|
636.085 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
1000009370
|
Kho đọc Sinh viên
|
636.085 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000009369
|
Kho đọc Sinh viên
|
636.085 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000009371
|
Kho đọc Sinh viên
|
636.085 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000009151
|
Kho đọc Sinh viên
|
636.085 D 312
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào