|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10104 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 66A89264-D964-4DD4-8619-F3C9EE10955E |
---|
005 | 201703151037 |
---|
008 | 130110s1979 vm| ¶ie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170315103754|boanhntk|y20030814|zthanhntk |
---|
082 | |a636.085|bB 106 |
---|
245 | |aBảng thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng thức ăn gia súc Việt Nam / |cViện chăn nuôi. Bộ môn thức ăn và dinh dưỡng gia súc |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1979 |
---|
300 | |a64 tr. ; |c19cm |
---|
650 | |aGia súc - Thức ăn |
---|
690 | |aDinh dưỡng học |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất bột cá - dầu cá và thức ăn chăn nuôi |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000001801 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000001801
|
Kho đọc Sinh viên
|
636.085 B 106
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào