|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10021 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CA5B457F-D4CA-4115-B7D5-41A50E0D244C |
---|
005 | 201703151036 |
---|
008 | 130110s1983 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170315103646|boanhntk|c20101216|dvanpth|y20030812|zluotbth |
---|
082 | |a636.085|bB 106 |
---|
245 | |aBảng thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng thức ăn gia súc Việt Nam / |cViện chăn nuôi. Bộ môn thức ăn và dinh dưỡng gia súc |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1983 |
---|
300 | |a63 tr. ; |c19cm |
---|
650 | |aGia súc - Thức ăn |
---|
690 | |aDinh dưỡng học |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất bột cá - dầu cá và thức ăn chăn nuôi |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000001800 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000001800
|
Kho đọc Sinh viên
|
636.085 B 106
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào