- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 006.68 Ng 527 H
Nhan đề: Hiệu ứng Photoshop / [CD-ROM] /Nguyễn Kim Hải
DDC
| 006.68 |
Tác giả CN
| Nguyễn Kim Hải |
Nhan đề
| Hiệu ứng Photoshop / Nguyễn Kim Hải |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 2006 |
Mô tả vật lý
| 1 CD-ROM (430 MB) ; 4 3/4 in + |
Thuật ngữ chủ đề
| Photoshop (Phần mềm đồ họa) |
Môn học
| Đồ họa ứng dụng |
Địa chỉ
| Phòng đa phương tiện(10): 4000000551-60 |
|
000
| 00000nmm a2200000 4500 |
---|
001 | 23286 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 31F02892-86D0-4C97-B175-5DA21EEBDE83 |
---|
005 | 201709131109 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913110942|bvinhpq|y20100621|zvanpth |
---|
082 | |a006.68|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Kim Hải |
---|
245 | |aHiệu ứng Photoshop / |cNguyễn Kim Hải|h[CD-ROM] / |
---|
260 | |aĐà Nẵng : |bNxb.Đà Nẵng, |c2006 |
---|
300 | |a1 CD-ROM (430 MB) ; |c4 3/4 in +|eTài liệu in (BG 16512) |
---|
650 | |aPhotoshop (Phần mềm đồ họa) |
---|
690 | |aĐồ họa ứng dụng |
---|
852 | |bPhòng đa phương tiện|j(10): 4000000551-60 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4000000560
|
Phòng đa phương tiện
|
006.68 Ng 527 H
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
10
|
|
+Tài liệu in BG 16512
|
|
2
|
4000000559
|
Phòng đa phương tiện
|
006.68 Ng 527 H
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
9
|
|
+Tài liệu in BG 16512
|
|
3
|
4000000558
|
Phòng đa phương tiện
|
006.68 Ng 527 H
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
8
|
|
+Tài liệu in BG 16512
|
|
4
|
4000000557
|
Phòng đa phương tiện
|
006.68 Ng 527 H
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
7
|
|
+Tài liệu in BG 16512
|
|
5
|
4000000556
|
Phòng đa phương tiện
|
006.68 Ng 527 H
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
6
|
|
+Tài liệu in BG 16512
|
|
6
|
4000000555
|
Phòng đa phương tiện
|
006.68 Ng 527 H
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
5
|
|
+Tài liệu in BG 16512
|
|
7
|
4000000554
|
Phòng đa phương tiện
|
006.68 Ng 527 H
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
4
|
|
+Tài liệu in BG 16512
|
|
8
|
4000000553
|
Phòng đa phương tiện
|
006.68 Ng 527 H
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
3
|
|
+Tài liệu in BG 16512
|
|
9
|
4000000552
|
Phòng đa phương tiện
|
006.68 Ng 527 H
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
2
|
|
+Tài liệu in BG 16512
|
|
10
|
4000000551
|
Phòng đa phương tiện
|
006.68 Ng 527 H
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
1
|
|
+Tài liệu in BG 16512
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|