• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 621.5 Ng 527 L
    Nhan đề: Môi chất lạnh : Tính chất vật lý, an toàn, nhiệt động, bảng và đồ thị của môi chất lạnh và chất tải lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy

DDC 621.5
Tác giả CN Nguyễn Đức Lợi
Nhan đề Môi chất lạnh : Tính chất vật lý, an toàn, nhiệt động, bảng và đồ thị của môi chất lạnh và chất tải lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 1996
Mô tả vật lý 312 tr. ; 27 cm
Phụ chú Cuốn sách được xuất bản với sự cộng tác của Chương trình quốc gia loại bỏ các chất phá hủy tầng ôzôn ODS, Tổng cục khí tượng thủy văn, văn phòng ôzôn và các ban ngành có liên quan
Thuật ngữ chủ đề Môi chất lạnh
Thuật ngữ chủ đề Kỹ thuật lạnh
Môn học Thực tập chuyên ngành nhiệt - điện lạnh
Môn học Thực tập nghề nhiệt - điện lạnh
Môn học Xây dựng trạm lạnh
Tác giả(bs) CN Phạm Văn Tùy
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(2): 1000009883, 1000010906
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002004
000 00000nam a2200000 4500
00114566
00211
004772C4841-AF36-4AF1-8D01-3CBAF12843BE
005202307031549
008130110s1996 vm| vie
0091 0
039|a20230703154934|bvanpth|c20170309161631|doanhntk|y20040610|zthangn
082 |a621.5|bNg 527 L
100 |aNguyễn Đức Lợi
245 |aMôi chất lạnh : |bTính chất vật lý, an toàn, nhiệt động, bảng và đồ thị của môi chất lạnh và chất tải lạnh / |cNguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy
260 |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1996
300 |a312 tr. ; |c27 cm
500 |aCuốn sách được xuất bản với sự cộng tác của Chương trình quốc gia loại bỏ các chất phá hủy tầng ôzôn ODS, Tổng cục khí tượng thủy văn, văn phòng ôzôn và các ban ngành có liên quan
650 |aMôi chất lạnh
650 |aKỹ thuật lạnh
690|aThực tập chuyên ngành nhiệt - điện lạnh
690|aThực tập nghề nhiệt - điện lạnh
690|aXây dựng trạm lạnh
700 |aPhạm Văn Tùy
852|bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000009883, 1000010906
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002004
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/moichatlanh_nguyenducloi/00page_001thumbimage.jpg
890|a3|b112|c1|d13
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 2000002004 Kho tham khảo (SDH cũ) 621.5 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 3
2 1000010906 Kho đọc Sinh viên 621.5 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 2 Chờ thanh lý
3 1000009883 Kho đọc Sinh viên 621.5 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét