|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 85413 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C337FB4D-4A96-40CD-A3DB-81D9DAF1E5F2 |
---|
005 | 201806050917 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180605091735|bvinhpq|y20180604161738|zvanpth |
---|
082 | |a333.793 |
---|
245 | |aGiới và kinh tế chất thải : |bKinh nghiệm Việt Nam và quốc tế / |cDự án Kinh tế chất thải: Maria Muller và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2003 |
---|
300 | |a147 tr. ; |
---|
650 | |aChất thải|xKhía cạnh kinh tế |
---|
650 | |aXử lý chất thải |
---|
700 | |aMuller, Maria |
---|
700 | |aScheinberg, Anne |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/gioivakinhtechatthai_mariamuller/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào