DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Ninh Hùng |
Nhan đề
| 100 tình huống giao tiếp tiếng Anh : 4500 câu giao tiếp hiện đại / Ninh Hùng |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1993, 1995 |
Mô tả vật lý
| 304 tr. ; 19 cm, 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Giao tiếp |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Kỹ năng nói |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000008835-6, 1000013355 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002265 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12255 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FDA2486F-BB14-48BB-A231-D105C8272200 |
---|
005 | 201306191637 |
---|
008 | 130110s19931995vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130619163534|bvanpth|c20041119|dvanpth|y20040105|zthanhntk |
---|
082 | |a428|bN 312 H |
---|
100 | |aNinh Hùng |
---|
245 | |a100 tình huống giao tiếp tiếng Anh : |b4500 câu giao tiếp hiện đại / |cNinh Hùng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c1993, 1995 |
---|
300 | |a304 tr. ; |c19 cm, 21 cm |
---|
546 | |aSong ngữ Anh - Việt |
---|
650 | |aAnh ngữ - Giao tiếp |
---|
650 | |aAnh ngữ - Kỹ năng nói |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000008835-6, 1000013355 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002265 |
---|
890 | |a4|b97|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000013355
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 N 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
2000002265
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
428 N 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000008836
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 N 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000008835
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 N 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào