|
000
| 01690nam a22002895a 4500 |
---|
001 | 5714 |
---|
002 | 12 |
---|
003 | LIBRIS |
---|
004 | C540510E-9103-4766-90C9-EEE9585B36BB |
---|
005 | 201303201512 |
---|
007 | cr|||||||||||| |
---|
008 | 101001n2008uuuuxx |||| o |||||||eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |z0-8493-9357-4 (print) |
---|
035 | |a(SFX)1000000000344691 |
---|
039 | |a20130320151002|bvanpth|c08-May-2012 07:20:53|doanhntk|y08-May-2012 06:54:45|zoanhntk |
---|
082 | |a664.062 |
---|
210 | 10|aCHEMICAL AND FUNCTIONAL PROPERTIES OF FOOD COMPONENTS SERIES |
---|
245 | 10|aFood Colorants : |bChemical and Functional Properties / |cEdited by Carmen Socaciu |
---|
260 | |aHoboken : |bTaylor & Francis Ltd, |c2008 |
---|
300 | |a652 p. |
---|
650 | |aThực phẩm - Chất phụ gia |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất chất thơm và chất màu thực phẩm |
---|
690 | |aHóa thực phẩm |
---|
690 | |aChất phụ gia thực phẩm và chất hỗ trợ kỹ thuật |
---|
690 | |aChất phụ gia thực phẩm |
---|
700 | |aSocaciu, Carmen |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/food colorants_c. socaciuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
999 | |aLIBRIS |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào