- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 579 K 309 A
Nhan đề: Giáo trình vi sinh vật học : Lý thuyết và bài tập giải sẵn. Phần 1 / Kiều Hữu Ảnh
DDC
| 579 |
Tác giả CN
| Kiều Hữu Ảnh |
Nhan đề
| Giáo trình vi sinh vật học : Lý thuyết và bài tập giải sẵn. Phần 1 / Kiều Hữu Ảnh |
Nhan đề khác
| Microbiology :Core concepts and solved problems. Part one |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 402 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vi sinh vật |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Anh ngữ kỹ thuật |
Môn học
| Vi sinh vật học |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016666-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000011418-29 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20518 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E4EAD25C-CCFB-43A6-A082-C1F0996D69AF |
---|
005 | 201611031414 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161103141529|boanhntk|c20161103141417|doanhntk|y20071026|zoanhntk |
---|
082 | |a579|bK 309 A |
---|
100 | |aKiều Hữu Ảnh |
---|
245 | |aGiáo trình vi sinh vật học : |bLý thuyết và bài tập giải sẵn. Phần 1 / |cKiều Hữu Ảnh |
---|
246 | |aMicrobiology :|bCore concepts and solved problems. Part one |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a402 tr. ; |c27 cm |
---|
546 | |aSong ngữ Việt - Anh |
---|
650 | |aVi sinh vật |
---|
650 | |aAnh ngữ - Anh ngữ kỹ thuật |
---|
690 | |aVi sinh vật học |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016666-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000011418-29 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/gtvisinhvathoc_p1_kieuhuuanh/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b1353|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000016667
|
Kho đọc Sinh viên
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
1000016666
|
Kho đọc Sinh viên
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
3
|
3000011429
|
Kho mượn
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
3000011428
|
Kho mượn
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
3000011427
|
Kho mượn
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000011426
|
Kho mượn
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
3000011425
|
Kho mượn
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000011424
|
Kho mượn
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000011423
|
Kho mượn
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000011422
|
Kho mượn
|
579 K 309 A
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|