- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.8 Tr 121 S
Nhan đề: Sổ tay chuyên ngành cơ khí / Trần Thế San, Tăng Văn Mùi
DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Trần Thế San |
Nhan đề
| Sổ tay chuyên ngành cơ khí / Trần Thế San, Tăng Văn Mùi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2013 |
Mô tả vật lý
| 288 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ khí |
Tác giả(bs) CN
| Tăng Văn Mùi |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024507-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000033812-3, 3000034361-70 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27538 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F0805D09-EDD8-485E-864B-73762CF68265 |
---|
005 | 201310281614 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131028161449|bvanpth|c20131018141327|dnguyenloi|y20130802162207|zhienlt |
---|
082 | |a621.8|bTr 121 S |
---|
100 | |aTrần Thế San |
---|
245 | |aSổ tay chuyên ngành cơ khí / |cTrần Thế San, Tăng Văn Mùi |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2013 |
---|
300 | |a288 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aCơ khí |
---|
700 | |aTăng Văn Mùi |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024507-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000033812-3, 3000034361-70 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/sotaychuyennganhcokhi_tranthesan/0sotaychuyennganhcokhi_tranthesanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b8|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034370
|
Kho mượn
|
621.8 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000034369
|
Kho mượn
|
621.8 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000034368
|
Kho mượn
|
621.8 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000034367
|
Kho mượn
|
621.8 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000034366
|
Kho mượn
|
621.8 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000034365
|
Kho mượn
|
621.8 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000034364
|
Kho mượn
|
621.8 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000034363
|
Kho mượn
|
621.8 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000034362
|
Kho mượn
|
621.8 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000034361
|
Kho mượn
|
621.8 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|