• Sách ngoại văn
  • Ký hiệu PL/XG: 664.02 Y 11 R
    Nhan đề: Proteins in food processing / edited by R.Y. Yada.

DDC 664.02
Nhan đề dịch Protein trong chế biến thực phẩm
Nhan đề Proteins in food processing / edited by R.Y. Yada.
Thông tin xuất bản Boca Raton :Cambridge, Eng. : CRC Press ; : Woodhead Pub., 2004.
Mô tả vật lý xviii, 686 p. : ill. ; 25 cm.
Tùng thư Woodhead publishing in food science and technology
Thuật ngữ chủ đề Thực phẩm - Chế biến
Thuật ngữ chủ đề Proteins
Thuật ngữ chủ đề Proteins in human nutrition.
Thuật ngữ chủ đề Dietary Proteins.
Thuật ngữ chủ đề Food Industry.
Tên vùng địa lý Food - Processing
Môn học Phân tích thực phẩm
Môn học Dinh dưỡng học
Tác giả(bs) CN Yada, R. Y.
Tác giả(bs) CN Yada, Rickey Yoshio,
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004084
Tệp tin điện tử http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0707/2007271871-d.html
000 01427nam a22003737a 4500
00011
0015151
00212
004C9DA480B-377F-4754-AE0F-6CAE15EDCACE
005201605011107
008070214s2004 fluab ab 001 0 eng d
0091 0
020 |a0849325366 (CRC Press)
020 |a185573723X (Woodhead)
020 |a1855738376 (e-book)
039|a20160501110842|bvanpth|c20120412|doanhntk|y20060503|zsuongptt
082 |a664.02|bY 11 R
242 |aProtein trong chế biến thực phẩm
24500|aProteins in food processing / |cedited by R.Y. Yada.
260 |aBoca Raton :|aCambridge, Eng. : |bCRC Press ; : |bWoodhead Pub., |c2004.
300 |axviii, 686 p. : |bill. ; |c25 cm.
490 |aWoodhead publishing in food science and technology
650 |aThực phẩm - Chế biến
650 |aProteins
650 0|aProteins in human nutrition.
650 2|aDietary Proteins.
650 2|aFood Industry.
651 |aFood - Processing
690|aPhân tích thực phẩm
690|aDinh dưỡng học
700 |aYada, R. Y.
7001 |aYada, Rickey Yoshio,|d1954-
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004084
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/proteins in food processing_r.y. yada editthumbimage.jpg
85642|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0707/2007271871-d.html
890|a1|b4|c1|d4
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 2000004084 Kho tham khảo (SDH cũ) 664.02 Y 11 R Sách ngoại văn 1
Nhận xét