- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.8 Tr 121 Ngh
Nhan đề: Lý thuyết tàu : Tập 1: Tĩnh học và động lực học tàu /Trần Công Nghị
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17110 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 288E2993-C4C3-428E-8413-0993E018C7B3 |
---|
005 | 201709121116 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912111617|bvanpth|c20170912111503|dvanpth|y20050516|zoanhntk |
---|
082 | |a623.8|bTr 121 Ngh |
---|
100 | |aTrần Công Nghị |
---|
245 | |aLý thuyết tàu : |bTập 1: Tĩnh học và động lực học tàu /|cTrần Công Nghị |
---|
250 | |aTái bản lần 1, có bổ sung |
---|
260 | |aTp. HCM : |bNxb ĐHQG Tp. HCM, |c2004. 2009 (ebook) |
---|
300 | |a285 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aTàu thuyền|xLý thuyết |
---|
690 | |aLý thuyết – Kết cấu tàu thủy |
---|
690 | |aTàu cá và thiết bị động lực |
---|
690 | |aLý thuyết tàu thủy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000015071-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000009417-21, 3000009599 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003884 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/623_khoahocquansuvacongtrinhbien/ly thuyet tau_ tap 1_tran cong nghismallthumb.jpg.jpg |
---|
890 | |a10|b410|c1|d20 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000009599
|
Kho mượn
|
623.8 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000009421
|
Kho mượn
|
623.8 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000009420
|
Kho mượn
|
623.8 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000009419
|
Kho mượn
|
623.8 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000009418
|
Kho mượn
|
623.8 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000009417
|
Kho mượn
|
623.8 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000015073
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000015072
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000015071
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
2000003884
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
623.8 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Hạn trả:10-06-2014
|
|
|
|
|
|
|
|