- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.87 Ng 527 Ng
Nhan đề: Bài tập Máy nâng chuyển / Nguyễn Hồng Ngân
DDC
| 621.87 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hồng Ngân |
Nhan đề
| Bài tập Máy nâng chuyển / Nguyễn Hồng Ngân |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2009 |
Mô tả vật lý
| 137 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy nâng chuyển |
Môn học
| Máy nâng chuyển |
Môn học
| Xe cơ giới chuyên dụng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020359-61 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000022194-205 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23692 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 242FC1B3-975D-4C33-8B97-B16A837822D1 |
---|
005 | 201905281620 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190528162021|bluuyen|c20170316094542|doanhntk|y20111005|zluuyen |
---|
082 | |a621.87|bNg 527 Ng |
---|
100 | |aNguyễn Hồng Ngân |
---|
245 | |aBài tập Máy nâng chuyển / |cNguyễn Hồng Ngân |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aTp.HCM : |bĐại học Quốc gia Tp.HCM, |c2009 |
---|
300 | |a137 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aMáy nâng chuyển |
---|
690 | |aMáy nâng chuyển |
---|
690 | |aXe cơ giới chuyên dụng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020359-61 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000022194-205 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/baitapmaynangchuyen_nguyenhongngan/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b24|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000022205
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000022204
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000022203
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000022202
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000022201
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000022200
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000022199
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000022198
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000022197
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000022196
|
Kho mượn
|
621.87 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|