- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 671.3 Tr 121 Đ
Nhan đề: Kỹ thuật tiện : Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / Trần Văn Địch
DDC
| 671.3 |
Tác giả CN
| Trần Văn Địch |
Nhan đề
| Kỹ thuật tiện : Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / Trần Văn Địch |
Lần xuất bản
| In lần thứ nhất và thứ ba |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2002 |
Mô tả vật lý
| 282tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiện - Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật tiện |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000012636-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(14): 3000006568, 3000013433-41, 3000013473, 3000029178-80 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001632 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 5059 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 13167B2A-E5EA-4A5E-BE14-C0F475E61A08 |
---|
005 | 201206250829 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120523|bvanpth|y20040613|zchanlt |
---|
082 | |a671.3|bTr 121 Đ |
---|
100 | |aTrần Văn Địch |
---|
245 | |aKỹ thuật tiện : |bGiáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / |cTrần Văn Địch |
---|
250 | |aIn lần thứ nhất và thứ ba |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2002 |
---|
300 | |a282tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aTiện - Kỹ thuật |
---|
653 | |aKỹ thuật tiện |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012636-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(14): 3000006568, 3000013433-41, 3000013473, 3000029178-80 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001632 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/ky thuat tien_tran van dich_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b297|c1|d33 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029180
|
Kho mượn
|
671.3 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
2
|
3000029179
|
Kho mượn
|
671.3 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
3
|
3000029178
|
Kho mượn
|
671.3 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
4
|
3000013473
|
Kho mượn
|
671.3 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
5
|
3000013441
|
Kho mượn
|
671.3 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
6
|
3000013440
|
Kho mượn
|
671.3 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
7
|
3000013439
|
Kho mượn
|
671.3 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
8
|
3000013438
|
Kho mượn
|
671.3 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
9
|
3000013437
|
Kho mượn
|
671.3 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
10
|
3000013436
|
Kho mượn
|
671.3 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|