- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.815 H 100 V
Nhan đề: Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 1 / Hà Văn Vui, Nguyễn Chỉ Sáng, Phan Đăng Phong
DDC
| 621.815 |
Tác giả CN
| Hà Văn Vui |
Nhan đề
| Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 1 / Hà Văn Vui, Nguyễn Chỉ Sáng, Phan Đăng Phong |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2004 |
Mô tả vật lý
| 731 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ khí - Thiết kế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Chỉ Sáng |
Tác giả(bs) CN
| Phan Đăng Phong |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000010414-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000008605 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003535 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15078 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BD497B07-C787-4D85-838D-199227A1035E |
---|
005 | 201905301630 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190530163007|bluuyen|c20050304|dvanpth|y20040701|zoanhntk |
---|
082 | |a621.815|bH 100 V |
---|
100 | |aHà Văn Vui |
---|
245 | |aSổ tay thiết kế cơ khí. Tập 1 / |cHà Văn Vui, Nguyễn Chỉ Sáng, Phan Đăng Phong |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2004 |
---|
300 | |a731 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aCơ khí - Thiết kế |
---|
700 | |aNguyễn Chỉ Sáng |
---|
700 | |aPhan Đăng Phong |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000010414-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000008605 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003535 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/sotaythietkecokhi_tap1_havanvui/0so tay thiet ke co khi t1_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b115|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008605
|
Kho mượn
|
621.815 H 100 V
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
1000010416
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.815 H 100 V
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000010415
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.815 H 100 V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000010414
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.815 H 100 V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
2000003535
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
621.815 H 100 V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|