- Đa phương tiện
- Ký hiệu PL/XG: 428.3 Ng 527 T
Nhan đề: 8100 câu đàm thoại tiếng Anh hiện đại : 420 tình huống giao tiếp thường ngày (Giao tiếp hàng ngày, tại khách sạn, tại ngân hàng, tại hải quan) / Nguyễn Đức Tính
| | DDC | 428.3 | Tác giả | Nguyễn Đức Tính | Nhan đề | 8100 câu đàm thoại tiếng Anh hiện đại : 420 tình huống giao tiếp thường ngày (Giao tiếp hàng ngày, tại khách sạn, tại ngân hàng, tại hải quan) / Nguyễn Đức Tính | Thông tin xuất bản | Hà Nội : Thanh niên, 2011 | Mô tả vật lý | 1 CD-ROM (639 MB) ; 4 3/4 in |
Tùng thư(bỏ)
| Đàm thoại tiếng Anh thực dụng | Thuật ngữ chủ đề | Anh ngữ - Đàm thoại | Địa chỉ | Phòng đa phương tiện(10): 4000001451-60 | Tệp tin điện tử | [Toàn văn]
| |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24903 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 7D7552E6-00A2-412C-A7A9-C491414D420B |
---|
005 | 201504061107 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150406110734|boanhntk|c20150326084218|dngavt|y20130314072703|znguyenloi |
---|
082 | |a428.3|bNg 527 T |
---|
100 | |aNguyễn Đức Tính |
---|
245 | |a8100 câu đàm thoại tiếng Anh hiện đại : |b420 tình huống giao tiếp thường ngày (Giao tiếp hàng ngày, tại khách sạn, tại ngân hàng, tại hải quan) / |cNguyễn Đức Tính |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2011 |
---|
300 | |a1 CD-ROM (639 MB) ; |c4 3/4 in|eTài liệu in (BG 24722) |
---|
440 | |aĐàm thoại tiếng Anh thực dụng |
---|
650 | |aAnh ngữ - Đàm thoại |
---|
852 | |bPhòng đa phương tiện|j(10): 4000001451-60 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/400_ngonngu/420_tienganh_tienganhco/8100caudamthoaitienganh_nguyenductinh/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c1|d127 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4000001460
|
Phòng đa phương tiện
|
428.3 Ng 527 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
10
|
|
Tài liệu in
|
|
2
|
4000001459
|
Phòng đa phương tiện
|
428.3 Ng 527 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
9
|
|
Tài liệu in
|
|
3
|
4000001458
|
Phòng đa phương tiện
|
428.3 Ng 527 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
8
|
|
Tài liệu in
|
|
4
|
4000001457
|
Phòng đa phương tiện
|
428.3 Ng 527 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
7
|
|
Tài liệu in
|
|
5
|
4000001456
|
Phòng đa phương tiện
|
428.3 Ng 527 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
6
|
|
Tài liệu in
|
|
6
|
4000001455
|
Phòng đa phương tiện
|
428.3 Ng 527 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
5
|
|
Tài liệu in
|
|
7
|
4000001454
|
Phòng đa phương tiện
|
428.3 Ng 527 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
4
|
|
Tài liệu in
|
|
8
|
4000001453
|
Phòng đa phương tiện
|
428.3 Ng 527 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
3
|
|
Tài liệu in
|
|
9
|
4000001452
|
Phòng đa phương tiện
|
428.3 Ng 527 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
2
|
|
Tài liệu in
|
|
10
|
4000001451
|
Phòng đa phương tiện
|
428.3 Ng 527 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
1
|
|
Tài liệu in
|
|
|
|
|
|
|