DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Phan Kim Huê |
Nhan đề
| Đàm thoại Việt - Anh - Pháp (Những câu nói thông thường) : Tiếng Anh - tiếng Pháp thực hành / Phan Kim Huê |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993 |
Mô tả vật lý
| 186 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Đàm thoại |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp ngữ - Đàm thoại |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000008280 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002330 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12813 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B6BFB676-AFC0-40D3-9531-5F78A4F9672D |
---|
008 | 130110s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040810|bvanpth|y20040301|zquang |
---|
082 | |a428|bPh 105 H |
---|
100 | |aPhan Kim Huê |
---|
245 | |aĐàm thoại Việt - Anh - Pháp (Những câu nói thông thường) : |bTiếng Anh - tiếng Pháp thực hành / |cPhan Kim Huê |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNxb TP. Hồ Chí Minh, |c1993 |
---|
300 | |a186 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aAnh ngữ - Đàm thoại |
---|
650 | |aPháp ngữ - Đàm thoại |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000008280 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002330 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002330
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
428 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000008280
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào