DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Dự |
Nhan đề
| 44 công thức luyện nói tiếng Anh chuẩn mực / Nguyễn Hữu Dự |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 1997 |
Mô tả vật lý
| 150 tr. ; 20 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Đàm thoại |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Kỹ năng nói |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000007724-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000003835-6 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002497 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12234 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F422D23A-7363-4B20-A167-A005A1B0B0B1 |
---|
008 | 130110s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040730|bthanhntk|y20040105|zthanhntk |
---|
082 | |a428|bǸg 527 D |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Dự |
---|
245 | |a44 công thức luyện nói tiếng Anh chuẩn mực / |cNguyễn Hữu Dự |
---|
260 | |aĐồng Nai : |bNXB Đồng Nai, |c1997 |
---|
300 | |a150 tr. ; |c20 cm |
---|
546 | |aSong ngữ Anh - Việt |
---|
650 | |aAnh ngữ - Đàm thoại |
---|
650 | |aAnh ngữ - Kỹ năng nói |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000007724-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000003835-6 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002497 |
---|
890 | |a5|b303|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002497
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
428 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000003835
|
Kho mượn
|
428 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000003836
|
Kho mượn
|
428 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000007725
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000007724
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào