• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 428 K 45 Y
    Nhan đề: Air travel and tourism : English communication for your career / Kim Young-mi, Son Ki-pyo

DDC 428
Tác giả CN Kim Young-mi
Nhan đề Air travel and tourism : English communication for your career / Kim Young-mi, Son Ki-pyo
Thông tin xuất bản Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2010
Mô tả vật lý 01 CD-ROM +
Thuật ngữ chủ đề Anh ngữ - Giao tiếp
Thuật ngữ chủ đề Anh ngữ - Anh ngữ du lịch
Tác giả(bs) CN Son Ki-pyo
Địa chỉ Phòng đa phương tiện(10): 4000001281-90
000 00000nmm a2200000 4500
00124038
00211
00448DE3474-6F5B-468B-A4C0-E6E8A55110EE
008130110s2010 vm| eng
0091 0
039|a20121130|bvanpth|y20111104|zoanhntk
082 |a428|bK 45 Y
100 |aKim Young-mi
245 |aAir travel and tourism : |bEnglish communication for your career / |cKim Young-mi, Son Ki-pyo
260 |aTp. HCM : |bTổng hợp Tp. HCM, |c2010
300 |a01 CD-ROM +|eTài liệu in (Biểu ghi 19017)
650 |aAnh ngữ - Giao tiếp
650 |aAnh ngữ - Anh ngữ du lịch
700 |aSon Ki-pyo
852|bPhòng đa phương tiện|j(10): 4000001281-90
890|a10|b2|c0|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 4000001290 Phòng đa phương tiện 428 K 45 Y Điện tử (CDROM, Tape) 10 +Tài liệu in
2 4000001289 Phòng đa phương tiện 428 K 45 Y Điện tử (CDROM, Tape) 9 +Tài liệu in
3 4000001288 Phòng đa phương tiện 428 K 45 Y Điện tử (CDROM, Tape) 8 +Tài liệu in
4 4000001287 Phòng đa phương tiện 428 K 45 Y Điện tử (CDROM, Tape) 7 +Tài liệu in
5 4000001286 Phòng đa phương tiện 428 K 45 Y Điện tử (CDROM, Tape) 6 +Tài liệu in
6 4000001285 Phòng đa phương tiện 428 K 45 Y Điện tử (CDROM, Tape) 5 +Tài liệu in
7 4000001284 Phòng đa phương tiện 428 K 45 Y Điện tử (CDROM, Tape) 4 +Tài liệu in
8 4000001283 Phòng đa phương tiện 428 K 45 Y Điện tử (CDROM, Tape) 3 +Tài liệu in
9 4000001282 Phòng đa phương tiện 428 K 45 Y Điện tử (CDROM, Tape) 2 +Tài liệu in
10 4000001281 Phòng đa phương tiện 428 K 45 Y Điện tử (CDROM, Tape) 1 +Tài liệu in
Nhận xét